Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give it to” Tìm theo Từ | Cụm từ (134.759) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...)
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give somebody the time of day, chào h?i ai
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, to give somebody plenty of rope, để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
  • bậc giveti,
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • Thành Ngữ:, to bear ( give , lend ) a hand to someone, giúp d? ai m?t tay
  • Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • Thành Ngữ:, to give someone the slip, trốn ai, lẩn trốn ai
  • Thành Ngữ:, to give someone a big hand, nhiệt liệt hoan nghênh ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • Thành Ngữ:, to give sb up for lost, coi ai như đã chết rồi
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Thành Ngữ:, to give sb half a chance, cho ai một cơ may
  • / 'nɔ:sieitiɳ /, tính từ, làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, Đáng tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, abhorrent , detestable , disgusting , distasteful , fulsome , loathsome , offensive , repugnant , repulsive...
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top