Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giving way” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • hàm điểm, driving-point function, hàm điểm truyền
  • thiết bị đóng cọc, thiết bị đóng cọc, sheet pile driving equipment, thiết bị đóng cọc màn cừ
  • hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ
  • Idioms: to take driving lessons, tập lái xe
  • / jɔ:k /, cái nạng, chĩa, driving york, chĩa truyền động
  • pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • vị trí thu thanh, đài nhận tin, quiet receiving site, vị trí thu thanh yên tĩnh
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • Thành Ngữ:, to be at the receiving end of sth, phải hứng chịu cái gì
  • nhánh chủ động (đai hoặc xích), nhánh chủ động, driving side of belt, nhánh chủ động của đai truyền
  • lái xe chưa vững, Thành Ngữ:, erratic driving, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)
  • Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao
  • băng vận chuyển, cua roa vận chuyển, đai chuyền, Điện: curoa băng tải, Kỹ thuật chung: băng chuyển, băng tải, receiving conveyor belt, băng chuyền nhận...
  • / 'sku:bə /, Danh từ: bình khí nén của thợ lặn, Xây dựng: bình khí để lặn, Kỹ thuật chung: thiết bị lạnh, scuba diving,...
  • băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng cao su, conveyor belt skimmer, lò ủ kính...
  • mô tơ điện, động cơ điện, động cơ điện, Địa chất: động cơ điện, electric motor driving bucket, gàu điều khiển bằng động cơ điện, electric motor oil, dầu động cơ điện,...
  • / ´ai¸sait /, Danh từ: sức nhìn, thị lực, tầm nhìn, Từ đồng nghĩa: noun, optics , perceiving , perception , range of view , seeing , sight , view , eye
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top