Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giving way” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • divination by observing a body: (bói toán) nhân tướng học,
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • máy phay giường,
  • Idioms: to be always ready for a row, hay gây chuyện đánh nhau
  • máy phay giường,
  • máy sấy kiểu quay, máy sấy li tâm, máy sấy kiểu xoay,
  • máy phay giường,
  • máy phay giường hai trụ,
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top