Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Glaciale” Tìm theo Từ | Cụm từ (68) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng bằng cát, đồng bằng cát, glacial sand plain, đồng bằng cát sông băng
  • đồng bằng rửa trôi, đồng bằng rửa xói, glacial outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng
  • tuổi băng, Từ đồng nghĩa: noun, glacial epoch
  • axit axetic, axit axetic, glacial acetic acid, axit axetic băng
  • / frɔ: /, Tính từ: (thơ ca) băng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry
  • / ¸paiou´də:mə /, Danh từ: (y học) viêm mủ da, Y học: bệnh mủ da, pyoderma faciale, bệnh mủ da mặt, pyoderma ulcerosum tropicalum, bệnh mủ da loét nhiệt...
  • / ´glæsiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sông băng, Kỹ thuật chung: băng hà, sông băng, Từ đồng nghĩa: noun, cirque glacier,...
  • nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
  • / ´gleisiəl /, Tính từ: (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng, băng giá, lạnh buốt, lạnh lùng, lãnh đạm, (hoá học) băng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´gleisi¸eit /, ngoại động từ, phủ băng, làm đóng băng, hình thái từ,
  • Ngoại động từ: khiến chịu tác dụng sông băng,
"
  • / ´gleidi¸eit /, Tính từ: (thực vật) dạng kiếm, Y học: hình kiếm,
  • Phó từ: lạnh lùng, lãnh đạm,
  • Tính từ: bị băng làm xói mòn, có sông băng, bị đóng băng,
  • / ´græsail /, Tính từ: mảnh dẻ, thanh thanh,
  • tác dụng đóng băng,
  • bồi tích sông băng,
  • băng tích,
  • băng sông băng,
  • bùn băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top