Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glaciale” Tìm theo Từ | Cụm từ (68) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình nguyên băng, đồng bằng sông băng,
  • thời tiết băng giá,
  • Tính từ: có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra, băng thủy,
  • / poust´gleiʃl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng, Cơ khí & công trình: sau băng hà,
  • đất sét băng hà, sét băng giá, sét lẫn cuội, sét lẫn đá tảng, sét lẫn sỏi, sét tảng lăn,
  • sự xói do sông băng, bào mòn sông băng,
  • rãnh sông băng,
  • cuội băng hà,
  • đài băng, đấu băng,
  • băng tích,
  • môi trường băng,
  • thời kỳ băng hà, thời kỳ sông băng, thời kỳ sông băng,
  • mỏm băng,
  • hồ băng,
  • băng tích sông băng,
  • thời kỳ băng hà,
  • sự khía rãnh do băng, sự khía rãnh trên băng,
  • bùn băng,
  • bồn sông băng,
  • băng tan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top