Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go direct” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ri:di'rekt /, Ngoại động từ: gửi một lần nữa, Để một địa chỉ mới (trên phong bì), hình thái từ: đổi hướng, làm đổi hướng (luồng tín...
  • Nghĩa chuyên nghành: một phương pháp xử lý tín hiệu thường được sử dụng để xác định hướng dòng chảy trong thiết bị doppler xung. nó được gọi là quadrature detection vì...
  • / ´reidi¸eit /, Tính từ: toả ra, xoè ra, Ngoại động từ: toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...), từ cái gì toả ra (về ánh sáng, nhiệt), bắn...
  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • / 'lou'spiritid /, tính từ, chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , crestfallen , dejected , depressed , discouraged , down , forlorn , gloomy , melancholy , woebegone
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • / is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng nghĩa: verb, descry , detect , discern , glimpse , spot , spy , discover , find , notice...
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • đi-ốt tách sóng, point contact detector diode, đi-ốt tách sóng tiếp điểm, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, silicon detector diode, đi-ốt tách sóng silic
  • kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng nâng cao, computer system architecture, kiến trúc...
  • kiến trúc mạng (truyền thông), cấu trúc mạng, kiến trúc mạng, digital network architecture (dna), cấu trúc mạng số, dna ( distributed network architecture ), cấu trúc mạng phân phối, lna ( local network architecture ),...
  • sét chịu lửa, xi măng chịu nhiệt, fireclay mold, khung đất sét chịu lửa, fireclay mould, khung đất sét chịu lửa, fireclay or fire clay, đất sét chịu lửa
  • hàm dirac, hàm dirac,
  • phân rã phóng xạ, law of radioactive decay, định luật phân rã phóng xạ, natural radioactive decay, phân rã phóng xạ tự nhiên, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay heat, nhiệt lượng...
  • Danh từ: (hoá học) Đipeptit, dipeptit,
  • đetectơ tia x bán dẫn, đetectơ tia x chất rắn,
  • / ´kɔ:diə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) cocđierit, Hóa học & vật liệu: cordierite, Địa chất: cocdierit,
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top