Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go direct” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tu:θsəm /, Tính từ: có vị ngon (thức ăn), Kinh tế: ngon, Từ đồng nghĩa: adjective, adorable , ambrosial , appetizing , delectable...
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • / ´hed¸rest /, Ô tô: điểm tựa đầu, gối đỡ đầu,
  • / i´reidi¸eit /, Ngoại động từ: soi sáng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi, Toán &...
  • / ´ʌðədi¸rektid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí,
  • / ´pætwa: /, Danh từ, số nhiều .patois: Từ đồng nghĩa: noun, thổ ngữ; tiếng địa phương, argot , cant , jargon , lingo , vernacular , dialect , idiom , lexicon...
  • hao tán điện môi, tổn thất điện môi, dielectric loss angle, góc hao tán điện môi
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • / ´indikeit /, Ngoại động từ: chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải, hình...
  • mẫu thử chữ ký điện tử số (thường gọi là digest),
  • / ¸ka:bou´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hyđrat-cacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrat cacbon, Y học: hợp chất hữu cơ gồm...
  • / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ´i:sθi:t /, Danh từ: nhà thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, connoisseur , person of good taste , esthete , dilettante
  • / ´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hydrat, Ngoại động từ: (hoá học) hyđrat hoá, thuỷ hợp, Xây dựng: thuỷ hợp, Hóa...
  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • / ¸misdi´rekt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...), Kinh tế: chỉ sai, ghi sai địa chỉ, hướng dẫn...
  • / 'jʌmi /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!, Từ đồng nghĩa: adjective, ambrosial , appetizing , choice , delectable , delightful , divine , enticing...
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top