Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go direct” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhập dữ liệu trực tiếp, sự nhập dữ liệu trực tiếp, dde ( directdata entry ), sự nhập dữ liệu trực tiếp, direct data entry (dde), sự nhập dữ liệu trực tiếp
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
  • máy điện một chiều, commutator type direct-current machine, máy điện một chiều loại cổ góp
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
  • viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
  • nước thải gián tiếp, indirect waste pipe, ống thoát nước thải gián tiếp
  • đạo hàm theo hướng, maximum directional derivative, đạo hàm theo hướng cực đại
  • mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct information access network for europe (diane), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu...
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • biến bị điều khiển, biến được điều khiển, indirect controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp
  • thư viện directx,
  • , redirect stair 
  • như telephone directory,
  • redirect anomaly, ...
  • số nhiều của directrix,
  • thư mục hiện hành, danh bạ hiện tại, current directory path, đường dẫn thư mục hiện hành
  • / ¸ju:fi´mistik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, extenuative , metaphorical , mild , euphemious , softened , indirect , vague , figurative...
  • / ¸su:pərin´tendəns /, danh từ, sự trông nom, sự coi sóc; sự giám thị, sự giám sát, sự quản lý (công việc..), Từ đồng nghĩa: noun, direction , government , management , supervision...
  • ăng ten quét, directional scanning antenna, ăng ten quét hướng tính, electronic scanning antenna, ăng ten quét điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top