Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go direct” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • mặt chuẩn, stress director surface, mặt chuẩn ứng lực
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • trực tiếp dưới, subdirect product, tích trực tiếp dưới
  • Danh từ: chủ bút, Nghĩa chuyên ngành: thảo viên quản lý, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , editor-in-chief , executive...
  • dây trời thu, ăng ten thâu, ăng ten thu, directional receiving antenna, dây trời thu hướng, terrestrial receiving antenna, dây trời thu từ trái đất
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • chi phí gián tiếp, chi phí gián tiếp, phí tổn gián tiếp, chi phí gián tiếp, management of indirect cost, sự quản lý phí tổn gián tiếp
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
  • đĩa cỡ vừa, đĩa mini, đĩa nhỏ, minidisk directory, thư mục đĩa mini
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • thư mục làm việc, current working directory, thư mục làm việc hiện hành
  • Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc vạch ra những sai lầm của người phụ...
  • / ,ðeərə'pɒn /, Phó từ: do đó, bởi vậy, ngay sau đó, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , immediately , suddenly , then
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • dc, dòng không đổi, Điện lạnh: dòng dc, Kỹ thuật chung: điện một chiều, dòng điện một chiều, dòng một chiều, commutator type direct-current machine,...
  • đoàn tuyến tính, directrix of a linear congruence, đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top