Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go direct” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.064) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • giũa dẹt, lập tin dạng hai chiều, tệp phẳng, tập tin phẳng, chiếc giũa dẹt, giũa thẳng, giũa bẹt, flat-file directory, thư mục tập tin phẳng, flat-file system, hệ thống tập tin phẳng
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • như telephone directory, Kỹ thuật chung: danh bạ điện thoại, Kinh tế: niên giám điện thoại,
  • rơle có hướng, rơle định hướng, rơ le định hướng, power directional relay, rơle định hướng công suất
  • hệ số định hướng, hệ số hướng tính, antenna directivity factor (m), hệ số hướng tính ăng ten
  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • Toán & tin: hình học, geomatry of direction, hình học phương hướng, geomatry of numbers, hình học các số, geomatry of paths, hình học các đường, geomatry of position, hình học vị trí,...
  • nội dung, aligning contents, căn nội dung, contents and index, nội dung và chỉ mục, contents directory, thư mục nội dung, contents gage, thư mục nội dung, contents list, danh sách...
  • hướng dòng, hướng luồng chảy, hướng dòng chảy, hướng luồng, hướng phát triển, approach flow direction, hướng dòng chảy tới
  • tenxơ biến dạng, tenxơ biến dạng, cauchy-green strain tensor, tenxơ biến dạng cauchy-green, directional strain tensor, tenxơ biến dạng có hướng
  • sự tìm hướng, sự tìm phương, sự tìm phương, sự tìm hướng, radio direction finding, sự tìm phương vô tuyến (rdf)
  • mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân tán, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, distributed network operating system...
  • Nghĩa chuyên ngành: chủ bút, Từ đồng nghĩa: noun, editorial director , executive editor , managing editor , senior editor
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • Phó từ: ngay lập tức, tức thời, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , at once , immediately , spontaneously , pronto...
  • Danh từ: vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu, vòng tròn lớn, great circle horizon direction, hướng chân trời (vòng tròn lớn), great circle...
  • động cơ điện một chiều, động cơ điện một chiều, direct-current motor with mixed (compound) excitation, động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top