Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into a huddle” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.029) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • tường cách ly, tường nhăn, vách ngăn (chia), tường ngăn, vách (ngăn), staircase with middle separation wall, cầu thang có tường ngăn giữa
  • Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • / ´tʃæpmən /, Danh từ: người bán hàng rong, Từ đồng nghĩa: noun, buyer , dealer , merchant , peddler , trader
  • Thành Ngữ:, if you dance , you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, to play second fiddle, ở địa vị phụ thuộc
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
  • Danh từ: tên đệm, to be somebody's middleỵname, là nét đặc trưng của ai
  • / ´kɔmidi /, Danh từ: kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, Cấu trúc từ: old comedy, middle comedy, new comedy, Xây dựng:...
  • thanh ngang giữa, thanh ngang giữa cửa, ray giữa, middle rail (midrail), thanh ngang giữa cửa
  • điểm yên ngựa, nút, điểm yên ngựa, điểm lưng đèo, saddle-point method, phương pháp điểm yên ngựa
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • /'siriə/, xy-ri (tên nước, thủ đô: damascus), syria (arabic: سوريا or, since 2005, سورية), officially the syrian arab republic (arabic: الجمهورية العربية السورية), is a country in the middle east. it borders lebanon...
  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • / ´nɔgin /, Danh từ: ca nhỏ, nôgin (đồ dùng (đo lường) bằng khoảng 0, 14 lít), Từ đồng nghĩa: noun, noddle , pate , poll , cup , dome , head , mug
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top