Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into a huddle” Tìm theo Từ (5.803) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.803 Kết quả)

  • điều tra,
  • Idioms: to go into a huddle with sb, hội ý riêng với ai
  • Idioms: to go into a convent, Đi tu dòng nữ
  • Idioms: to go into a house, Đi vào trong nhà
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • Idioms: to go into a question, xét một vấn đề
  • truyền lên mạng,
  • Thành Ngữ:, go into overdrive, dùng bộ phận tăng tốc
  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
  • / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • Idioms: to go into rapture, trong sự say mê
  • Idioms: to go into consumption, bị lao phổi
  • Idioms: to go into details, Đi vào chi tiết
  • Idioms: to go into mourning, chịu tang
  • Idioms: to go into retreat, sống ẩn dật
  • Idioms: to go into reverse, cho(xe)chạy lui lại
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, to go into billets, (quân sự) trú ở nhà dân
  • Idioms: to go into business, Đi vào hoạt động kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top