Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Going back on” Tìm theo Từ | Cụm từ (208.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
  • như fin-back,
  • / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , recidivation , recidivism , relapse
  • gờ nhô, Danh từ, cũng hog's .back: dãy núi đồi sống trâu,
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • như huckaback,
  • / 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing
  • Thành Ngữ:, to be going on for, g?n t?i, x?p x?
  • / 'bækeik /, Danh từ: chứng đau lưng, have a pain in one's back, ai đó bị đau lưng,
  • / 'bækjɑ:d /, Danh từ: sân sau, in one's own backyard, trong sân sau, trong nội bộ
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • như hogback,
  • hiệu ứng seeback,
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • / 'bækdrɔp /, như back-cloth,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu chi thương nghiệp, thương phiếu, các văn kiện thương mại, công khố phiếu, thương phiếu, tiền ứng trước cho thương mại, asset-backed commercial...
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top