Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grandstand play” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: thành thạo, một cách đúng nghề nghiệp; bởi một người chuyên nghiệp, như một công việc được trả công, he plays cricket...
  • Phó từ: Ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết, played rather too tentatively, chơi có phần quá ngập ngừng...
  • hình ảnh hiển thị, hình ảnh màn hình, ảnh phô bày, ảnh hiển thị, dynamic display image, hình ảnh hiển thị động
  • / ´pʌkiʃ /, tính từ, tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, impish , mischievous , mysterious , naughty , playful , wicked
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • Danh từ: Đĩa viđêô, đĩa hình, đĩa video, intelligent videodisc player, máy đĩa hình thông minh, ivs ( interactivevideodisc system ), hệ thống...
  • / ´plei¸geim /, danh từ, trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể, to be a playgame in comparison, đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
  • / ´plei¸graund /, Danh từ: sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field, Xây dựng: bãi (chơi) thể...
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna , starlet , player , thespian
  • Danh từ: quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ), (nghĩa bóng) chủ bài; nguồn có giá trị nhất, finally she played her trump-card and threatened...
  • / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều) trò chơi ném vòng, Hình Thái Từ:, to plays quoits
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • / ˈmɪrəkəl /, Danh từ: phép mầu, phép thần diệu, Điều thần diệu, điều huyền diệu, Điều kỳ lạ, kỳ công, kì tích, như miracle play, Từ đồng nghĩa:...
  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc, soulfully playing the...
  • Danh từ: cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói ( 78 lá), trò chơi với cỗ bài ( 78 lá), taroc cards, cỗ bài 78 lá, playing the taroc,...
  • / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be treated as a plaything, bị coi như một đồ chơi, amusement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top