Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grandstand play” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tài sản phiêu diêu, cổ phiếu asset play,
  • Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
  • thí nghiệm joule and playfairs,
  • Idioms: to go to the play, Đi xem kịch
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
  • Thành Ngữ:, to give sb full play, cho toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • / el'pi: /, viết tắt, (dĩa hát) chơi được 33 vòng/phút ( long playing),
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • đèn màn hình, ống đèn hiển thị, video display tube, ống đèn màn hình video
  • Idioms: to be the plaything of fate, là trò chơi của định mệnh
  • Idioms: to be treated as a plaything, bị coi như đồ chơi
  • Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc
  • trang màn hình, video display page, trang màn hình video
  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • Idioms: to have a heavy in the play, Đóng một vai nghiêm trong vở kịch
  • quầy hàng, tủ bày hàng nhỏ, tủ hàng, pen-type display case, quầy hàng tự động
  • viết tắt, (tin học) thiết bị hiển thị ( visual display unit),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top