Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grandstand play” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with
  • Thành Ngữ:, to play the deuce ( devil ) with, phá ho?i; làm h?ng bét c?; choi x? m?t v?
  • / ¸plæti´nifərəs /, tính từ, có chất platin,
  • / ¸tɔksouplæz´mousis /, Y học: bệnh toxoplasma,
  • / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • Thành Ngữ:, to play a waiting game, cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
  • / ´plætən /, Danh từ: (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • / ´edʒ¸tu:l /, danh từ, dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, to play with edge-tool, đùa với lửa, tự chuốc hiểm hoạ cho mình
  • / æplə´nætik /, Tính từ: (vật lý) tương phản, aplanatic, Điện lạnh: tương phẳng,
  • / ´hu:ki /, danh từ, to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi, Từ đồng nghĩa: noun, truancy , truantry
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • / ´plæti¸naiz /, Ngoại động từ: mạ platin, Kỹ thuật chung: mạ bạch kim,
  • nước đá dạng tấm, đá dạng tấm, plate ice (making) plant, hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • Thành Ngữ:, to play one's hand for all it is worth, tri?t d? l?i d?ng co h?i; s? d?ng m?i phuong ti?n, dùng d? m?i cách
  • / ´plæzm /, danh từ, (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh (như) plasma,
  • / ´pɔsəm /, Danh từ: (thông tục) thú có túi ôpôt (như) opossum, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • Danh từ: trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước, to play ducks and drakes with sth, tiêu hao phung phí cái gì
  • / plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top