Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Granuted” Tìm theo Từ | Cụm từ (207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´grænju:l /, Danh từ: hột nhỏ, Toán & tin: (vật lý ) hạt nhỏ, Xây dựng: hạt (nhỏ), Kỹ thuật...
  • Danh từ: (khoáng chất) đá granit, Xây dựng: hoa cương, Kỹ thuật chung: đá hoa cương, Địa chất:...
  • / gra:n´ti: /, Danh từ: người được ban (cái gì), người được hưởng trợ cấp, người được hưởng quyền chuyển nhượng, Kỹ thuật chung: người...
  • hạt cao lương,
  • vòm phân đoạn,
  • ống khắc độ,
  • sự nghiền dạng tấm nhỏ,
  • phanh ăn từ từ, phanh thắng từ từ,
  • Danh từ: khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí,
  • cung chia độ,
  • ống khắc vạch,
  • bấc dạng hạt, lie dạng hạt, nút ép từ hạt nhỏ,
  • đá có hạt,
  • vành chia độ,
  • bình chia độ, bình chia độ, bình đong, bình đong,
  • tiền lãi lũy tiến, tiền lãi trả làm nhiều kỳ,
  • ống nhỏ giọt đo, ống pipet chia độ,
  • chứng khoán được nâng cấp,
  • thuế đánh từ bậc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top