Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Granuted” Tìm theo Từ | Cụm từ (207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tấm cữ, bàn vạch dấu, toán học, granite marking-off table, bàn vạch dấu bằng granít
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • số liệu nhất thể hóa, dữ liệu tích hợp, integrated data acquisition system (idas), hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp, integrated data system, hệ dữ liệu tích hợp
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • hệ thống thông tin quản trị, hệ thống thông tin quản lý, imis ( integratedmanagement information system ), hệ thống thông tin quản trị tích hợp, integrated management information system (imis), hệ thống thông tin quản...
  • bộ chuyển mách số, tổng đài, integrated digital exchange, tổng đài số tích hợp
  • mạch tổ hợp (integrated circuit), tôi hiểu (i see - chat code), mạch tích hợp,
  • / grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật chung: chia độ, đã chia độ, graduated capacity, dung lượng phần chia độ,...
  • mạng số kết hợp, mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx), tổng đài của mạng số tích hợp
  • đĩa tích hợp, idc ( integrated disk controller ), bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc
  • integrated services digital network - mạng số dịch vụ tích hợp,
  • ma trận chuyển mạch quang, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch quang tích hợp
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • integrated terrain unit mapping,
  • chi tiết điện tử, thành phần điện tử, linh kiện điện tử, integrated electronic component, linh kiện điện tử tích hợp
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • hãng intel ( int egrated el ectronics),
  • văn phòng tích hợp, integrated office system, hệ (thống) văn phòng tích hợp
  • Danh từ: mạch tích hợp, vi mạch, mạch ic, mạch phối hợp, mạch tích hợp, vi mạch, ic, mạch tích phân, vi mạch, dual inline integrated circuit (dilic), vi mạch mạch tổ hợp hai hàng...
  • tranzito lưỡng cực, integrated gate bipolar transistor (igbt), tranzito lưỡng cực cổng tích hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top