Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hình” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mein¸lain /, Danh từ: (ngành đường sắt) đường sắt chính, Đường cái chính; đường biển chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin...
  • coi nhân viên là trung tâm hay là nhân tố chính, quyết định thành công của công ty, tổ chức, doanh nghiệp, employee-centric approach: phương pháp tiếp cận coi nhân viên là trung tâm, nó không dừng lại ở chiến...
  • đầu tư (của chính phủ) để kích thích nền kinh tế, đầu tư của chính phủ để kích thích nền kinh tế, đầu tư phát triển kinh tế, tài trợ ưu tiên,
  • cơ chế điều chỉnh, cơ chế điều chỉnh, automatic adjustment mechanism, cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán)
  • kính định hình, thủy tính định hình,
  • thanh đồng chỉnh bước âm thanh chính,
  • cơ sở tài chính, công ty tài chính, hãng kinh doanh tiền tệ, finance house association, hiệp hội các công ty tài chính
  • sơ tuyển nhà thầu, việc chọn ra các nhà thầu tiềm năng sau khi đã xem xét, đánh giá về khả năng tài chính, kỹ thuật, kinh nghiệm của các nhà thầu này. cuối cùng là xác định được danh sách các nhà...
  • thanh nẹp định hình, tấm lót định hình,
  • cấu kiện chính, cấu kiện thành phần chính,
  • / ´fɔ:miη /, Danh từ: sự tạo hình; sự định hình, Xây dựng: sự tạo hình, sự gia công định hình, sự tạo khuôn, Cơ - Điện...
  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • sóng mang chính, main carrier frequency, tần số của sóng mang chính, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • bộ phận cấu tạo chính, thành phần cấu tạo chính,
  • thanh điều chỉnh, shim rod bank, dãy thanh điều chỉnh
  • sự thiết lập hiệu chỉnh, tổ hợp hiệu chỉnh, sự định cỡ,
  • / tʃek-aut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, kiểm tra, hiệu chỉnh, sự hiệu chỉnh, sự kiểm tra, sự kiểm tra, sự hiệu chỉnh, sự kiểm nghiệm, check out...
  • hệ số điều hành, hệ số điều chỉnh, chỉ số điều chỉnh,
  • chêm định vị, khóa điều chỉnh, chìa vặn điều chỉnh, mỏ lết,
  • / ´ʃeiplis /, Tính từ: không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình, kỳ quái, Kỹ thuật chung: vô định hình, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top