Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Halls of ivy” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuyết tương đối, (lý) thuyết tương đối, học thuyết tương đối, lý thuyết tương đối, einstein's general theory of relativity, lý thuyết tương đối tổng quát (của) einstein, einstein's theory of relativity, lý...
  • Thành Ngữ:, one's countenance falls, mặt xịu xuống
  • Thành Ngữ:, liberty hall, nơi tự do thoải mái
  • Thành Ngữ:, walls have ears, tai vách mạch rừng
  • (viết tắt) của .she .will, .she .shall:,
  • hội trường, giảng đường, amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • hệ số hall,
  • Thành Ngữ:, to look out for squalls, đề phòng nguy hiểm
  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
  • / 'ail /, viết tắt của i shall, i will,
  • độ linh động hall,
  • máng parshall, dụng cụ dùng để đo dòng chảy trong kênh đào mở.
  • / ðeil /, (thông tục) (viết tắt) của .they .will, .they .shall:,
  • Danh từ: các thánh, all-hallows day, ngày lễ các thánh
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • vòng haller van môn vị,
  • / 'hælouiɳ /, xem hallow,
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • / ju:l /, (thông tục) (viết tắt) của .you .will, .you .shall:,
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top