Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hard assets” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.407) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, hard and fast rule, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
  • Thành Ngữ:, a hard nut to crack, nut
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • Thành Ngữ:, to run somebody close ( hard ), bám sát ai, du?i sát ai
  • Idioms: to be sentenced to ten years ' hard -labour, bị kết án mười năm khổ sai
  • Thành Ngữ:, to take a hard line on sth, giữ lập trường dứt khoát về điều gì
  • Thành Ngữ:, hard as nails, (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
  • Danh từ: rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi, Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , scrap , shard , stub , crumb...
  • Thành Ngữ:, hard on sb's heels, ot on sb's heels
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • Thành Ngữ:, hard sledding, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn
  • Thành Ngữ:, to be hard up for, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  • Danh từ: (vi tính) dĩa cứng, Kỹ thuật chung: đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, Kinh tế: đĩa cứng, cd-rom hard disk...
  • / kə¸lʌmni´eiʃən /, danh từ, sự nói xấu; sự vu khống, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal , slander , traducement...
  • / ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible...
  • / ¸deni´greiʃən /, danh từ, sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation...
  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • Tính từ: mạnh mẽ; có hiệu quả, a hard hitting series of articles, một loạt những bài báo mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, too much like hard work, quá khó nhọc, quá tốn công sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top