Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit a sour note” Tìm theo Từ | Cụm từ (421.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • / ´sourəs /, Danh từ, số nhiều .sori: (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ),
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
  • bộ nguồn nguồn công suất, nguồn, nguồn cung cấp năng lượng, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, electric power source or outlet, nguồn điện, incoming power source fail, mất nguồn...
  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • trái phiếu lãi suất thả nổi, capped floating rate note, trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
  • áp lực nước, áp lực thủy lực, áp suất thủy lực, áp suất thuỷ lực, Địa chất: áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng, hydraulic pressure source, nguồn áp lực nước, hydraulic...
  • Thành Ngữ: giấy báo nhận bảo hiểm, phiếu bảo hiểm, cover note, giấy chứng nhận bảo hiểm
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • hàng nguy hiểm, dangerous goods code, quy tắc hàng nguy hiểm, dangerous goods note, giấy chứng nhận hàng nguy hiểm
  • nhiệt bên trong, nội nhiệt, nội nhiệt, internal heat exchange, sự trao đổi nhiệt bên trong, internal heat leakage, sự tỏa nhiệt bên trong, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • mức áp suất, mức áp suất, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level, mức áp suất âm (thanh), sound pressure level, mức áp suất âm thanh, sound pressure level (spl), mức áp suất âm thanh,...
  • giờ công, giờ lao động, giờ lao động, giờ công, labour hour method, phương pháp giờ công, labour hour rate, suất giờ công, compulsory labour hour, giờ lao động bắt buộc
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top