Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit a sour note” Tìm theo Từ | Cụm từ (421.086) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng rf, rf current source, nguồn dòng rf
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • hồ quang hở, open are ion source, nguồn iôn hồ quang hở
  • bậc missouri,
  • lũ dự án, lũ thiết kế, lũ tính toán, lũ thiết kế, design flood for bridge scour, lũ thiết kế xói cầu, design flood frequency, tần suất lũ thiết kế, design flood level, mực nước lũ thiết kế, inflow design flood,...
  • nguồn đơn, strength of single source, cường độ nguồn đơn
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • / dis´kʌridʒiη /, tính từ, làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, discouraging...
  • crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng tìm ra những giải pháp cho các vấn đề một cách sáng tạo nhất.
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • Danh từ số nhiều: cặn bã, rác rưởi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), the offscourings of society, những phần tử cặn bã của xã hội,...
  • có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities, các chứng khoán sinh lãi, non-interest-bearing...
  • vùng nguồn, source area block, khối vùng nguồn
  • nguồn tin, nguồn thông báo, nguồn thông tin, stationary message source, nguồn thông tin ổn định
  • / ´pli:siə¸sɔ:rəs /, Danh từ số nhiều của . plesiosauri: như plesiosauri,
  • máy nguồn, source computer entry, mục máy nguồn
  • Kinh tế: mô hình cournot, mô hình cournot, cournot model, mô hình cournot
  • kiểu phần tử, element type definition, định nghĩa kiểu phần tử, element type parameter, tham số kiểu phần tử, result element type ( ofa link ), kiểu phẩn tử kết quả, source element type ( ofa link ), kiểu phần tử...
  • / ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier , flatterer , toady
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top