Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit a sour note” Tìm theo Từ (8.174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.174 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
"
  • ghi vội,
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • Danh từ: miếng giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note)có thể dính,
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • mũi khoan bốn lưỡi,
  • choòng 4 cánh, mũi khoan bốn mũi,
  • byte bốn bít,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • mũi khoan bốn cạnh,
  • choòng chữ thập,
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to hit a nerve, gợi lại nỗi đau buồn
  • Thành Ngữ:, not able to hit a barn-door, bắn tồi
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top