Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit up” Tìm theo Từ | Cụm từ (112.938) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, the supposed beggar was really a police...
  • chancotrichit (cuprit dạng sợi),
  • / ´daun¸rait /, Tính từ: thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, Đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng, Phó...
  • / sæl'veiʃn /, Danh từ: (tôn giáo) sự cứu rỗi linh hồn, sự bảo vệ; sự cứu tế, sự cứu giúp (tránh tổn thất, thiên tai..), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • chụp xuppap (động cơ nhiệt),
  • / ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, occupational disease, bệnh nghề nghiệp, occupational hazard, nguy cơ nghề nghiệp,...
  • Danh từ: thiết bị kiêm kính hiển vi và máy chụp ảnh, kính hiển vi chụp ảnh, kính hiển vi có máy ảnh,
  • / iks´peiʃi¸eit /, Nội động từ: ( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài, hình thái từ:...
  • / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa: adjective, calling up , expressive , graphic , redolent , remindful of , reminiscent , resonant...
  • hệ cấp không khí, hệ thống cấp không khí, central air-supply system, hệ cấp không khí trung tâm, year-round air supply system, hệ (thống) cấp không khí cả năm, year-round air supply system, hệ thống cấp không khí...
  • / dju:pl /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi, (âm nhạc) đôi, Từ đồng nghĩa: adjective, duple ratio, tỷ lệ đôi, duple time ( rhythm ), nhịp đôi,...
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • oxi hòa tan (do), oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ...
  • máy chụp ảnh, thiết bị chụp ảnh,
  • thiết bị trợ giúp (tmn) hoặc thực thể trợ giúp (tmn),
  • Động từ: mọc lên như nấm sau mưa, nổi lên, hiện ra, nảy ra, nảy chồi, Từ đồng nghĩa: verb, a love that sprang up from friendship, một tình yêu nảy...
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / ¸hi:dɔ´nistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, epicurean , hedonic , voluptuary , voluptuous
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top