Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoang” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội động từ, Đi không vững, đi lảo đảo, chóng mặt; loạng choạng, cảm thấy lợm...
  • thị trường thông thoáng, thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng), thị trường thông thoát, thị trường thông thoát,
  • Danh từ: phòng (tại một suối khoáng) có sẵn nước khoáng,
  • / smæk /, Danh từ: vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), Nội động từ: thoáng...
  • Phó từ: không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định,...
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • khoang hàng hóa (hàng không), khoang tàu chứa hàng (khô), buồng (lạnh) hàng hóa, khoang hàng, ngăn chở hàng hóa,
  • / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay...
  • len đá, bông đá, bông khoáng, len thoáng, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ đá
  • khoảng cách mép trong, khoảng cách thoáng, cự li tĩnh,
"
  • khoảng thời gian, thời gian, thời khoảng, đoạn thời, maximum relative time interval error (mrtie), sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại, net time interval, khoảng thời gian thực, overall time interval, khoảng...
  • / ´brɔ:d¸maindidnis /, danh từ, sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng,
  • giá cif cộng giao hàng tận khoang, giá đến bờ giao hàng tận khoang,
  • / ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, Ngoại động từ: làm chóng mặt, làm choáng...
  • / ´tiηktʃə /, Danh từ: sắc nhẹ, màu nhẹ, (y học) cồn thuốc (thuốc hoà tan trong cồn), (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài, Ngoại...
  • niêm phong khoang, niêm phong khoang tàu,
  • Phó từ: choáng váng, loạng choạng,
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • / ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng, Toán...
  • màn hình nhiều ô, màn hình phân chia, màn hình phân khoảnh, Điện tử & viễn thông: màn hình phân khoảng, Kỹ thuật chung: màn tách làm đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top