Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold in” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.868) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • hiệu ứng holden,
  • công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định hình, forming tool holder, giá dao tiện định hình
  • bảo hiểm bất động sản, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm tài sản, household property insurance, bảo hiểm tài sản gia đình
  • Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
  • lôgic ngưỡng, high threshold logic (htl), lôgic ngưỡng cao
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • / di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành: sự bắt giữ, Từ đồng nghĩa: noun, holdup , lag , retardation,...
  • phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia đình, máy kết đông gia dụng, tủ lạnh gia dụng, gas-operated household refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga
  • Thành Ngữ:, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) card holder,
  • quyền rút tiền đặc biệt, quyền vay đặc biệt, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), quyền (rút) tiền đặc biệt, quyền rút tiền đặc biệt, holdings on special drawing rights, số...
  • Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to gain a toehold in the north american market ., công ty mong muốn đặt được bước đệm...
  • Thành Ngữ:, a household name, từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top