Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold off” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep ( hold ) the ring, (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient, hệ số nhiệt độ dương, positive...
  • hệ số trao đổi nhiệt, hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ...
  • thùng lắng imhoff,
  • định luật kirchoff,
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • tĩnh điện kế kirchhoff, tĩnh điện kế đĩa hút,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • đỡ, Thành Ngữ:, to hold up, dua lên, gio lên
  • giữ, Thành Ngữ:, to hold down, b?t l? thu?c, b?t ph? thu?c, b?t ph?c tùng; áp b?c
  • cọc nhồi hệ rotinoff,
  • Thành Ngữ:, hold your jaw !, thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
  • Thành Ngữ:, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  • Thành Ngữ:, to get hold of the wrong end of the stick, hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét
  • / ´pei¸desk /, như pay-office,
  • hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt tại bề...
  • Thành Ngữ:, to hold over, d? ch?m l?i, dình l?i, hoàn l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top