Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold off” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to hold someone cheap, khinh ai, coi thường ai
  • lực tại góc của kirchhoff,
  • Thành Ngữ:, hold a pistol to somebody's head, dí súng vào đầu
  • Thành Ngữ:, to hold firm to one's beliefs, giữ vững niềm tin
  • Thành Ngữ:, to hold up by the chin, ủng hộ, giúp đỡ
  • Idioms: to take a firm hold of sth, nắm chắc vật gì
  • nguyên lý kirchhoff,
  • định luật kirchoff,
  • tế bàoaschoff,
  • nón imhoff,
  • Thành Ngữ:, to hold the balance even between two parties, cầm cân nảy mực
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) somebody at bay, giữ không cho ai lại gần
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà bình, nghị hoà
  • / ´ɔf¸kʌlə /, tính từ, không phải màu tự nhiên, không hợp tiêu chuẩn, có vẻ ốm yếu, không thích hợp; thô tục, kém phẩm chất (kim cương), to look off-colour, trông có vẻ ốm yếu, an off-colour joke, một...
  • tĩnh điện kế hoffman,
  • lực tại góc của kirchhoff,
  • hệ thống on-off,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top