Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold the reins” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.465) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave sb holding the baby, giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • Danh từ: bước đệm (có thể dẫn đến thành công), nền [sự gia cố nền], the firm is anxious to gain a toehold in the north american market ., công ty mong muốn đặt được bước đệm...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • hiệu ứng holden,
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • Thành Ngữ:, to drop the reins of government, xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
  • (từ cổ) quá khứ phân từ của hold,
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
  • lôgic ngưỡng, high threshold logic (htl), lôgic ngưỡng cao
  • phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • gờ cổ, vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ
  • Thành Ngữ:, lo and behold !, (đùa cợt) trông lạ chưa kìa!
  • Thành Ngữ:, to give somebody a baby to hold, bó chân bó tay ai
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) card holder,
  • dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt
  • ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top