Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hommes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.053) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • hội chứng holmes -adie,
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • hội chứng holmes - adie,
  • như commercialize,
  • cột kilômmét,
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • Idioms: to have commerce with sb, có giao thiệp với ai
  • viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • điện tử gia, điện tư gia, điện thương mại, commercial power frequency, tần số điện thương mại
  • Thành Ngữ: buổi phát thanh thương mại (quảng cáo hàng), commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • Danh từ, sồ nhiều sommeliers: người hầu rượu (ở quán rượu), nhân viên phục vụ rượu,
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • máy lạnh thương nghiệp, tủ lạnh thương mại, tủ lạnh thương nghiệp, small commercial refrigerator, tủ lạnh thương mại nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top