Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hommes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.053) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mái có hammer beam, mái gỗ có dầm chống,
  • như homosexuality,
  • Danh từ: dấu phẩy, inverted commas, dấu ngoặc kép
  • / hou´merik /, Tính từ: (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp),
  • Thành Ngữ:, claw-hammer coat, áo đuôi én (dự dạ hội)
  • Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • trụ hônmê,
  • trọng tài ngoại thương, foreign trade arbitration commission, ủy ban trọng tài ngoại thương
  • búa đầu nhọn, búa chèn, cuốc chim, electric pick hammer, búa chẹn chạy điện
  • Danh từ: sự tạo men răng, Y học: sự hóamen, men hóa.,
  • Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees),
  • Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • ống góp cặn bã holme,
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, homosexual , lesbian
  • / ´lezbiən /, Danh từ: người đàn bà đồng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, homophile , homosexual
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top