Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hood ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adolescence , childhood , juniority , schoolboy days , teens , young manhood, adulthood,...
  • / 'beibihud /, Danh từ: tuổi thơ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, childhood , diaper days , infanthood, adolescence , adulthood,...
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / ˌædlˈɛsəns /, như adolescency, Danh từ: thời thanh niên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boyhood , girlhood , greenness...
  • như husbandhood,
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • như likelihood,
  • như selfhood,
  • như invalidhood,
  • như squirehood,
  • Danh từ: như maidenhood,
  • / /'peiʤʃip /, như pagehood,
  • Danh từ: như neighbourhood,
  • / 'bætʃələʃip /, danh từ, (như) bachelorhood, sự tốt nghiệp bằng tú tài,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood, (từ cổ) hành động táo tợn,
  • Thành Ngữ:, in the neighbourhood, gần, chừng khoảng
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • Idioms: to have doubts about sb 's manhood, nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự sai, falsi regular falschood, phương pháp đặt sai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top