Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huff ” Tìm theo Từ | Cụm từ (285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như shufty,
  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, lounge chair , overstuffed chair
  • chương trình stuffit,
  • suffix. chỉ thiếu hay giảm.,
  • suffix. khâu trong phẫu thuật.,
  • suffìx. chỉ tình trạng tâm thầ,
  • / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut , rebuff , spurn
  • Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, a gang of ruffians, một băng côn đồ,...
  • Idioms: to take snuff, hít thuốc
  • thuộc tính mở rộng, extended attribute buffer, bộ đệm thuộc tính mở rộng
  • / ¸insə´pɔ:təbəl /, Tính từ: không thể chịu được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể xác minh được, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable...
  • / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học: vảy cám, Kinh tế: gàu, vảy mốc,
  • / ai'æsis /, suffix chỉ tình trạng bệnh,
  • Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục, on sufferance, sự mặc nhiên...
  • suffix. chỉ màu sắc hoặc sắc tố.,
  • Thành Ngữ:, strip to the buff, (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • Thành Ngữ:, know one's onions/stuff, như know
  • quanh thận, quanh thận, perirenal insufflation, bơm khí quanh thận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top