Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hung up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (114.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´veil /, Danh từ: Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây), Động từ: giúp ích, có lợi cho, hình...
  • / ¸pælioupə´θɔlədʒi /, Y học: cổ sinh vật bệnh học, là ngành nghiên cứu về bệnh trong thời kì xa xưa, phỏng đoán dựa trên những hóa thạch
  • / ´hɔvəl /, Danh từ: mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn, Kỹ thuật chung: lều, mái che, Từ đồng nghĩa: noun, burrow , cabin...
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
  • / ´pʌml /, Ngoại động từ: Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel, Kỹ thuật chung: búa đầm cát (đúc), Từ...
  • / dei´ba:kl /, Danh từ: việc băng tan trên sông, sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc), Kỹ thuật chung: dòng nước...
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • / ri:´oupən /, Nội động từ: mở lại, làm cho mở ra lại, lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn), Kỹ thuật chung: bắt đầu...
  • chào bán (những chứng khoán mới phát hành cho công chúng), cung ứng để bán, sự đưa ra bán,
  • / ¸eivi´eiʃən /, Danh từ: hàng không; thuật hàng không, Kỹ thuật chung: khoa học hàng không, ngành hàng không, hàng không, Từ...
  • / ri´sʌsi¸teitə /, Danh từ: người/ vật làm sống lại/tỉnh lại, máy giúp người bị nghẹt thở thở lại, Kỹ thuật chung: máy cứu ngạt, máy hỗ...
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • / in´vouk /, Ngoại động từ: cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...), Toán & tin: dẫn...
  • cụm ống khói, Kỹ thuật chung: ống khói, bricklaying of chimney stack cap, khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi), internal brick corbel ( supportinglining of chimney stack ), côngxon (bên...
  • Danh từ: sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán, Toán & tin: phòng hối đoái, Xây dựng: giao dịch chứng...
  • Phó từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông tục) rất tốt, khác thường, tremendously...
  • chụp ảnh hàng không [máy chụp ảnh hàng không], Danh từ: máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay),
  • chậu rửa mặt, Kỹ thuật chung: chậu rửa, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa của buồng vệ sinh, wash-basin...
  • phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải là phương pháp tham chiếu hay tương đương, nhưng đã được chứng minh trong những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top