Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Improve upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃaildlis /, tính từ, không có con, Từ đồng nghĩa: adjective, impotent , infertile , sterile , unfruitful
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
  • Thành Ngữ:, to run upon, nghi xoay quanh, nghi miên man (v?n d? gì...)
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • / ¸i:kwi´pɔndərəns /, như equiponderancy, Kỹ thuật chung: sự cân bằng,
  • / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • Thành Ngữ: tin ở ai, to count upon, you can count on me, bạn có thể tin ở tôi.
  • / ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought to the mountain area to reclaim virgin land, những người mới được đưa lên miền núi...
  • Idioms: to be engaged upon a novel, Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • thuế, the charges imposed on the manufacture , supply or import of goods and services, là các khoản phí đánh vào quá trình sản xuất, cung ứng hoặc nhập khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ
  • như impressionability,
  • / 'kɔnsikwəntli /, Phó từ: do đó, vì vậy, bởi vậy, cho nên, Từ đồng nghĩa: adverb, ergo , therefore , thereupon , wherefore
  • / in´kroutʃ /, Nội động từ: ( + on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...), hình thái từ: Kỹ thuật chung: lấn,...
  • / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • / ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính từ: có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo, the primrose path (...
  • Thành Ngữ:, it is now borne in upon me that ..., bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top