Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a muddle” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • (số nhiều) xem middleman,
  • / ¸intə´fiəriη /, tính từ, hay quấy rầy, hay gây phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, intrusive , meddlesome , obtrusive , officious
  • Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
  • Danh từ: tuổi trung niên, middle-age spread, sự phát phì ở tuổi trung niên
  • / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng nghĩa: adjective, central , intermediate , mean , medial , median , mid , middle-of-the-road,...
  • Thành Ngữ:, to huddle over, giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / bi´sɔt /, ngoại động từ, làm mụ người, làm đần độn, Từ đồng nghĩa: verb, fuddle
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • Thành Ngữ:, to huddle on , to huddle along, mặc vội vàng
  • / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • Kinh tế: bẫy thu nhập trung bình, thuật ngữ bẫy thu nhập trung bình (middle income trap) dùng để chỉ tình trạng mắc kẹt của nhiều quốc gia đã thoát nghèo, song không giàu nổi...
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • Danh từ: tên đệm, to be somebody's middleỵname, là nét đặc trưng của ai
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • Idioms: to have a cuddle together, Ôm lấy nhau
  • Thành Ngữ:, to huddle along, hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top