Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In-thing” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.372) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
  • Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • exterior finishing products cement base,
  • sự in lưới, sự in mành, hand screen printing, sự in lưới bằng tay, hand screen printing, sự in lưới thủ công, silk screen printing, sự in lưới tơ
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • / di´miniʃiη /, tính từ, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, diminishing glass, kính thu nhỏ
  • quá trình in, sự in, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì
  • máy hoàn thiện, máy mài bóng, máy hoàn thiện bề mặt, máy xoa, máy hoàn thiện mặt đường, concrete finishing machine, máy hoàn thiện bề mặt bêtông
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top