Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inacceptable” Tìm theo Từ | Cụm từ (41) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • Phó từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ, unacceptably low standards, những tiêu chuẩn thấp không thể chấp nhận được,...
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • Phó từ: về phương diện hoá học, về hóa học, this product is not chemically acceptable, về phương diện hoá học, sản phẩm này không thể...
  • / ¸ʌnək´septəbl /, Tính từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ; không chịu nổi, Kỹ thuật chung: không chấp nhận được, không...
  • giá không thể chấp nhận,
  • bre & name / ək´septəbl /, Tính từ: có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng, Toán & tin: chấp nhận được,...
  • điều khiển không thể chấp nhận, điều kiện không thể chấp nhận,
  • đồng tiền có thể chấp nhận,
  • chấp nhận tuyệt đối,
  • sản phẩm hợp cách,
  • phạm vi sai biệt có thể chấp nhận,
  • nguyên liệu hợp cách,
  • sự méo chống nhận được,
  • mức cho phép,
  • giá báo chấp nhận được,
  • giá có thể chấp nhận, giá phải chăng,
  • giấy chứng nhận bàn giao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top