Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inspect loosely” Tìm theo Từ | Cụm từ (627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ ( (cũng) .inspectorate): chức thanh tra, chức phó trưởng khu cảnh sát, chức kiểm tra, chức thanh tra,
  • / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate, thanh tra chính phủ
  • giấy nghiệm thu, chứng từ kiểm tra, giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận kiểm tra, independent inspection certificate, giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, manufacturer's inspection certificate, giấy chứng...
  • kiểm tra vệ sinh, sanitary inspection station, trạm kiểm tra vệ sinh
  • điểm thử nghiệm, điểm kiểm tra, điểm thử, điểm thử, inspection and test point, điểm kiểm tra và thử nghiệm
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • / 'tʃek'ʌp /, Nghĩa chuyên ngành: nghiệm thu, Từ đồng nghĩa: noun, check , inspection , perusal , scrutiny , study , view , exam
  • đường nước, ống dẫn nước chính, Kỹ thuật chung: đường cấp nước chính, mạng lưới cấp nước, mạng lưới cấp nước chính, ống nước, water-main inspection pit, giếng...
  • thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm
  • Thành Ngữ: người thanh tra thuế, thanh tra thuế vụ, inspector of taxes, nhân viên thuế vụ
"
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • mẫu, mẫu điển hình, type sample inspection and test report, báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
  • / 'jʌηi∫ /, tính từ, khá trẻ, hơi trẻ, a youngish inspector, một viên thanh tra khá trẻ tuổi
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • hành lang kiểm tra, hầm giám sát, hầm kiểm tra, dam inspection gallery, hành lang kiểm tra đập
  • an toàn cháy, sự an toàn cháy, sự phòng cháy, fire safety inspection, sự kiểm tra an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • sự kiểm tra lấy mẫu, sự thử lô, sự kiểm tra chọn mẫu, single sampling inspection, sự kiểm tra lấy mẫu đơn
  • viết tắt inspect, kiểm tra,
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top