Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Intangible asset” Tìm theo Từ | Cụm từ (599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tài sản vô hình, right of intangible property, quyền tài sản vô hình
  • tài sản xác thực, tài sản hữu hình, tài sản vật chất, net tangible assets, giá trị tịnh tài sản hữu hình, net tangible assets per share, tài sản hữu hình ròng theo từng cổ phiếu, price net tangible assets ration,...
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • như intangibility,
  • băng cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • nút lấy băng cassete ra,
  • ổ cassette,
  • băng cát xét, hộp băng, magnetic tape cassette, hộp băng từ
  • máy ghi âm cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • tài khoản hữu hình, tài khoản vật chất, tài sản hữu hình, net tangible asset ratio, tỷ số tài sản hữu hình ròng
  • vốn sản xuất, production assets effectiveness ratio, hệ số hiệu quả vốn sản xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top