Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Investment value” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vốn phân loại, vốn tách đôi, split capital investment trust, công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
  • đầu tư song phương, bilateral investment treaty, hiệp định đầu tư song phương
  • phân tích đầu tư, capm approach to investment analysis, phương pháp sử dụng phương trình capm để phân tích đầu tư
  • chiến lược đầu tư, investment strategy committee, ủy ban chiến lược đầu tư
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • chứng khoán đầu tư, sale of investment securities, bán chứng khoán đầu tư
  • phẩm cấp đầu tư, investment grade bond, trái phiếu phẩm cấp đầu tư
  • số dư thuế sang qua (trong sổ kế toán), tín dụng thuế, investment tax credit, tín dụng thuế đầu tư
  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • đầu tư ròng, net investment income per share, thu nhập đầu tư ròng theo từng cổ phiếu
  • thuế đầu tư, investment tax credit, tín dụng thuế đầu tư
  • công thương nghiệp tư doanh, công ty tư, doanh nghiệp tư nhân, investment grant to private business, trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhân
  • tài khoản đầu tư, securities investment account, tài khoản (đầu tư) chứng khoán
  • đầu tư của tư nhân, đầu tư tư nhân, overseas private investment corporation, công ty (bảo hộ) Đầu tư tư nhân hải ngoại (của chính phủ mỹ)
  • chi tiêu đầu tư, planned investment spending, chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • danh mục đầu tư, tổ hợp (chứng), tổng lượng đầu tư, investment portfolio hypothesis, thuyết danh mục đầu tư
  • đầu tư dẫn dụ, đầu tư được kích thích, đầu tư kho hàng, inventory investment cycle, chu kỳ đầu tư kho hàng
  • calo, nhiệt, nhiệt độ cháy, nhiệt đốt cháy, hiệu ứng nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, hiệu ứng nhiệt, calorific effect [value], hiệu quả calo, calorific effect [value], hiệu quả nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top