Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Irato” Tìm theo Từ | Cụm từ (466) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ, (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp, respiratory organs, cơ quan hô hấp, respiratory diseases, các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..), respiratory systems, hệ hô hấp
  • / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • / ´brɔηki¸oul /, Danh từ: nhánh cuống phổi nhỏ, tiểu phế quản, Y học: tiểu phế quản, terminal bronchiole, tiểu phế quản tận, respiratory bronchiole,...
  • / kə´memərətiv /, tính từ, Để kỷ niệm, để tưởng niệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, celebratory , commemoratory , dedicatory ,...
  • / kə'rɔbərətiv /, tính từ, Để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, supporting , collateral , adminicular , confirmatory , corroboratory , justificatory...
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • / ¸intə´sesə /, danh từ, người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, negotiator , arbitrator , judge , broker , interceder ,...
  • song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • / ¸mʌlti´fri:kwənsi /, Kỹ thuật chung: đa tần, nhiều tần số, multifrequency code (mfc), mã nhiều tần số, multifrequency vibrator, đầm rung nhiều tần số, multifrequency vibrator, máy...
  • động cơ dùng cacbuaratơ, động cơ chế hòa khí, động cơ cacburatơ,
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • động cơ cacburatơ, động cơ dùng cacbuaratơ,
  • cái đầm rung, dụng cụ rung, vibratory compactor,
  • sự điều khiển môtơ thiratron,
  • vibratory bullfload,
  • Thành Ngữ:, a mutual admiration society, sự tâng bốc lẫn nhau
  • đầu đầm rung, vibrator head,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top