Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Isaiah” Tìm theo Từ | Cụm từ (175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸feri´saiə¸naid /, danh từ, (hoá học) ferixianua,
  • / mi'saiə /, Danh từ: vị cứu tinh, Từ đồng nghĩa: noun, the messiah, Đấng cứu thế; chúa cứu thế, christ , leader , savior
  • / ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal
  • / sə´saiətəl /, tính từ, thuộc xã hội,
  • / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced
  • / ´saiæn /, Danh từ: màu lục lam,
  • / ¸saiələ´gɔdʒik /, tính từ, (y học) lợi nước bọt,
  • / ¸saiə´listik /, tính từ, có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng,
  • / ´saiə¸lɔid /, tính từ, dạng nước bọt,
  • / ´lounsə¸saiəti /, danh từ, hội chơi họ, hội chơi hụi,
  • / ¸ferou´saiə¸naid /, danh từ, (hoá học) feroxyanua,
  • / ´saiə¸græm /, danh từ, Ánh tia x,
  • / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced,...
  • / ´saiəlist /, Danh từ: học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng,
  • / ,saiən'tifik /, Tính từ: (thuộc) khoa học; có tính khoa học, có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao, Kỹ thuật chung: khoa học, về khoa học, Kinh...
  • / ´saiə¸naid /, Danh từ: (hoá học) xyanua, Hóa học & vật liệu: muối cyanide, Xây dựng: chất cy-a-nuya, Địa...
  • / 'saiəns /, Danh từ: khoa học, khoa học tự nhiên, hệ thống kiến thức, sự nghiên cứu khoa học; ngành khoa học, kỹ thuật cao, (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, Cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top