Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Issue forth” Tìm theo Từ | Cụm từ (849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: giấy lụa (như) tissue,
  • / ´maii¸lɔid /, Y học: dạng tủy, myeloid leukaemia, ung thư bạch cầu dạng tủy, myeloid tissue, mô dạng tủy
  • tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được) làm tan giá, thawed tissue, mô (hữu...
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • / ¸sʌbkju:´teinjəs /, Tính từ: dưới da, Kỹ thuật chung: dưới da, subcutaneous injection, sự tiêm dưới da, subcutaneous tissue, mô dưới da, subcutaneous worm,...
  • mô liên kết, connective tissue disease, bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper, (sinh vật...
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe to an issue, subscribe to an issue (to..),
  • / ´ðens´fɔ:wəd /, như thenceforth,
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
  • Danh từ; số nhiều GI'S, GIs: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (quân sự) lính mỹ ( government issue), Tính từ: do bộ phận...
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • / ¸sousiə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học, Kinh tế: thuộc về xã hội (học), sociological issues, những vấn...
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top