Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Issue forth” Tìm theo Từ | Cụm từ (849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • Thành Ngữ:, hostage to fortune, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị
  • / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, an unremitting effort, một sự cố...
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • ren vít vo theo tiêu chuẩn anh, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh, ren hệ anh, ren tiêu chuẩn anh,
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • Thành Ngữ:, the roaring forties, khu vực bão ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
  • Thành Ngữ:, to be on the sunny side of forty ( fifty.. ), chưa đến 40 ( 50...) tuổi
  • Phó từ: (âm nhạc) vừa phải, Danh từ: như mezzo-soprano, mezzo forte, mạnh vừa phải, mezzo piano, nhẹ vừa...
  • / in´θju:z /, Động từ: tán tụng, tán dương, hình thái từ:, they haven't stopped enthusing about their enormous fortune, họ không ngớt lời tán tụng cái khối...
  • Thành Ngữ:, a small fortune, nhiều tiền
  • mặt phẵng mắt-tai, mặt phẵng nằm ngang frankfort,
  • Thành Ngữ:, gentleman of fortune, kẻ cướp
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, bootless effort, cố gắng vô ích, barren , fruitless , unavailing , unprofitable ,...
  • tương thích với trình biên dịch fortran vạn năng,
  • Tính từ: Đáng tin cậy, a credit-worthy debtor, một con nợ đáng tin cậy, con nợ có khả năng hoàn trả
  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top