Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jantzen s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.398) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột jantzen tách axit và bazơ,
  • cột chiết jantzen có đệm kín quay,
  • / ,tærən'telə /, Danh từ: Điệu nhảy taranten (điệu nhảy nhanh, quay tròn của ă), Điệu nhạc taranten,
  • metylisopropylphenantren,
  • / ´kɔnstəntæn /, hợp chất đồng_nikel, hợp kim công-tăng-tăng, hợp kim constantan,
  • / ænˈtɛnə /, Danh từ, số nhiều là .antennae: râu (của sâu bọ), ( radio) anten, Toán & tin: anten, Kỹ thuật chung: dây trời,...
  • sự phân bố pha, sự phân phối pha, phase distribution over the aperture ( ofan antenna ), sự phân phối pha trong góc mở (anten)
  • thời giantiền phụt máu,
  • sự phát hình (anten) chung,
  • naphtophenantren,
  • điasphanten,
  • thuốc nhuộm xanh lơ inđantren,
  • sự suy giảm của búp (anten) phía trước,
  • Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • nhánh cụt pawsey (anten),
  • liều phát bantrên da,
  • sự phân phối pha trong góc mở (anten),
  • sự chỉnh hướng lại (anten),
  • / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ đồng nghĩa: noun, allure , appeal , attractiveness , call , charisma , charm , draw , enchantment...
  • mất điều hoà phầntrên thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top