Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Je-m en-fichiste” Tìm theo Từ | Cụm từ (175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
  • hợp đồng thuê mua, hợp đồng thuê-mua, hợp đồng trả góp,
  • / ´ælmədʒest /, danh từ, sách thiên văn (của ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim,
  • / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • nhưaide-mômoire,
  • băng, thước dây, tape-line, tape-measure, thước băng
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • Danh từ; số nhiều gate-men: người gác cổng,
  • Thành Ngữ:, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • / ´boun¸dʌst /, như bone-meal,
  • máy làm (nước) đá, máy sản xuất (nước) đá, block ice-making apparatus, máy sản xuất nước đá khối
  • công ty thuê, công ty thuê-mua,
  • cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
  • Danh từ: cái đo xa, tê-lê-mét, máy thị cực, máy đo xa,
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
  • / ´semi¸tizəm /, danh từ, phong cách xê-mít,
  • chế độ trang, page-mode ram, ram chế độ trang
  • thép thấm cacbon, thép xementit dễ hàn, thép xe-men-ti hoá,
  • Danh từ: người hát rong, they are one-man bands, họ là những người hát rong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top