Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jetted” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.073) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, had rather, (như) had better
  • Idioms: to be expected, có thể xảy ra
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • như trabeated,
  • quy trình betterton-kroll,
  • / ´ketl¸drʌm /, danh từ, (âm nhạc) trống định âm, kettledrum, tiệc trà lớn vào buổi chiều
  • Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic,
  • Thành Ngữ:, to have seen better days, đã có thời kỳ khấm khá
  • trực khuẩncalmette-guerin,
  • ánh sáng phản chiếu, ánh sáng phản xạ, reflected-light luminaire, đèn ánh sáng phản xạ
  • / ´retrou¸fleks /, như retroflected,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • kết cấu kim loại, unprotected metal construction, kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • Thành Ngữ:, two heads are better than one, hai người hợp lại vẫn hơn một người
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • Idioms: to be indebted to a large amount to sb, thiếu người nào một số tiền lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top