Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep eyes peeled” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.898) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • Xây dựng: = concealed cistern, két nước âm tường cho toilet,
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to keep one's powder dry, sẵn sàng ứng phó
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
  • Thành Ngữ:, to keep the log rolling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • Idioms: to be veiled in mystery, bị giấu kín trong màn bí mật
  • / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ đồng nghĩa: noun, eyeglasses , lorgnette , lorgnon , spectacles
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
  • Thành Ngữ:, to keep count of, biết đã đếm được bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top